STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Blauw Geel '38 Youth | FC Den Bosch Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Den Bosch Youth | Brabant United Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Brabant United Youth | FC Den Bosch U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Den Bosch U17 | FC Den Bosch U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Den Bosch U19 | FC Den Bosch U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Den Bosch U21 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 06-04-2025 10:15 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-03-2025 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 31-01-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 27-01-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-01-2025 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | FC Oss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-01-2025 15:30 | MVV Maastricht | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-11-2024 19:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Excelsior SBV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 02-11-2024 15:30 | Den Bosch | ![]() ![]() | Roda JC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-10-2024 18:00 | Volendam | ![]() ![]() | Den Bosch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 18-10-2024 18:00 | Den Bosch | ![]() ![]() | Vitesse Arnhem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu