STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giao hữu Quốc tế | 26-10-2024 21:45 | Mexico (w) | ![]() ![]() | Venezuela (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 09-05-2024 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Gotham FC (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 27-04-2024 23:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Houston Dash (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 13-05-2023 00:30 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu