STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Barcelona U16 | Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Barcelona U18 | Rayo Vallecano U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Rayo Vallecano U19 | CE L'Hospitalet | - | Ký hợp đồng |
27-01-2015 | CE L'Hospitalet | CF Gavà | - | Ký hợp đồng |
29-07-2016 | CF Gavà | CD Leganés B | Free | Ký hợp đồng |
19-07-2017 | CD Leganés B | CF Peralada | Free | Ký hợp đồng |
19-07-2018 | CF Peralada | UD Almería B | - | Ký hợp đồng |
02-04-2019 | UD Almería B | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
30-12-2019 | Gefle IF | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2020 | Free player | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
09-04-2021 | Gefle IF | FE Grama | - | Ký hợp đồng |
14-07-2021 | FE Grama | FC Trollhattan | - | Ký hợp đồng |
27-02-2022 | FC Trollhattan | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
08-02-2025 | Gefle IF | Zimbru Chisinau | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 24-02-2024 14:15 | AIK | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 03-10-2023 17:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Orgryte | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 22-08-2023 17:00 | Sollentuna United | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 12-08-2023 13:00 | Osters IF | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 22-07-2023 13:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Ostersunds FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 04-06-2023 23:00 | Orebro | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 14-05-2023 13:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Skovde AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 29-04-2023 13:00 | Landskrona BoIS | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-04-2023 13:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | Utsiktens BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu