STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-02-2013 | GNK Dinamo Zagreb Youth | NK Zagreb Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | NK Zagreb Youth | NK Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | NK Zagreb U17 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | NK Lokomotiva Zagreb U17 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | Rudes | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Rudes | NK Lokomotiva Zagreb U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | NK Lokomotiva Zagreb U19 | NK Lokomotiva Zagreb | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NK Lokomotiva Zagreb | Rijeka | - | Ký hợp đồng |
17-02-2020 | Rijeka | MFK Karvina | - | Cho thuê |
29-06-2020 | MFK Karvina | Rijeka | - | Kết thúc cho thuê |
27-07-2020 | Rijeka | AEL Limassol | - | Ký hợp đồng |
17-08-2021 | AEL Limassol | PAEEK Kyrenia | - | Cho thuê |
29-06-2022 | PAEEK Kyrenia | AEL Limassol | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | AEL Limassol | Free player | - | Giải phóng |
23-09-2022 | Free player | Hermannstadt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hermannstadt | Free player | - | Giải phóng |
09-11-2023 | Free player | Radomlje | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Radomlje | Rudes | - | Ký hợp đồng |
07-02-2024 | Rudes | Free player | - | Giải phóng |
08-07-2024 | Rudes | ACS Viitorul Selimbar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 24-02-2024 16:10 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 17-02-2024 16:10 | Rudes | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 09-02-2024 16:00 | NK Varteks Varazdin | ![]() ![]() | Rudes | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 11-12-2023 16:30 | Radomlje | ![]() ![]() | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 05-12-2023 16:30 | Radomlje | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-05-2023 14:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 08-05-2023 13:30 | Hermannstadt | ![]() ![]() | FCU 1948 Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 02-05-2023 17:00 | UTA Arad | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian cup winner | 1 | 19/20 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |
Euro Under-17 participant | 1 | 15 |