STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 06-04-2025 13:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Spartak Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 31-03-2025 15:30 | Akron Togliatti | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 16-03-2025 14:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | FK Krasnodar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 12-03-2025 15:15 | FK Rostov | ![]() ![]() | Zenit St. Petersburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 08-03-2025 09:00 | Gazovik Orenburg | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Nga | 02-03-2025 16:30 | FK Rostov | ![]() ![]() | Dynamo Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 23-10-2024 16:00 | FK Rostov | ![]() ![]() | Lokomotiv Moscow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-10-2024 13:15 | Khimki | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 17-04-2024 14:00 | Ural Yekaterinburg | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cúp Nga | 02-04-2024 17:00 | Khimki | ![]() ![]() | FK Rostov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu