STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | PEC Zwolle U17 | FC Zwolle (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FC Zwolle (Youth) | PEC Zwolle U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | PEC Zwolle U21 | PEC Zwolle | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | PEC Zwolle | Free player | Free | Giải phóng |
30-01-2020 | Free player | Falkenberg | - | Ký hợp đồng |
31-01-2021 | Falkenberg | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Free player | SV Meppen | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SV Meppen | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2024 | Free player | Phonix Lubeck | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Phonix Lubeck | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-01-2024 13:00 | SV Meppen | ![]() ![]() | Holstein Kiel II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 24-11-2023 18:30 | SV Drochtersen/Assel | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 27-10-2023 17:00 | SV Meppen | ![]() ![]() | ETSV Weiche Flensburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-10-2023 12:00 | Havelse | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 06-09-2023 16:00 | VfB Oldenburg | ![]() ![]() | SV Meppen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-08-2023 15:00 | SV Meppen | ![]() ![]() | Hannover 96 Am | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 28-07-2023 17:30 | SV Meppen | ![]() ![]() | SV Drochtersen/Assel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu