STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2023 | Matsumoto Yamaga U18 | Matsumoto Yamaga FC | - | Ký hợp đồng |
31-01-2024 | Matsumoto Yamaga FC | Geylang United FC | - | Cho thuê |
14-07-2024 | Geylang United FC | Matsumoto Yamaga FC | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 20-04-2025 05:00 | Matsumoto Yamaga FC | ![]() ![]() | Tochigi City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 13-04-2025 05:00 | Kamatamare Sanuki | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 29-04-2023 05:00 | Kataller Toyama | ![]() ![]() | Matsumoto Yamaga FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu