STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | National Football Academy U17 | National Football Academy U18 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | National Football Academy U18 | Hougang United U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Hougang United U21 | Singapore Armed Forces SA (1999-) | - | Ký hợp đồng |
24-10-2020 | Singapore Armed Forces SA (1999-) | Young Lions | - | Ký hợp đồng |
07-01-2021 | Young Lions | Hougang United FC | - | Ký hợp đồng |
04-01-2024 | Hougang United FC | Albirex Niigata FC | - | Ký hợp đồng |
21-01-2025 | Albirex Niigata FC | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Cup | 14-12-2023 12:00 | XM Hai Phong FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 25-06-2023 10:00 | Lion City Sailors | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Singapore | 10-06-2023 10:00 | Tampines Rovers FC | ![]() ![]() | Hougang United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu