STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-01-2012 | Free player | KS Bylis | Unknown | Ký hợp đồng |
18-01-2013 | KS Bylis | FK Tomori Berat | - | Cho thuê |
29-06-2013 | FK Tomori Berat | KS Bylis | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | KS Bylis | KF Laci | Free | Ký hợp đồng |
31-01-2016 | KF Laci | Skenderbeu Korca | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Skenderbeu Korca | FK Gilan Gabala | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2019 | FK Gilan Gabala | Hapoel Kiryat Shmona | 0.1M € | Cho thuê |
30-07-2020 | Hapoel Kiryat Shmona | FK Gilan Gabala | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FK Gilan Gabala | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
09-07-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Beykoz Anadolu | - | Ký hợp đồng |
29-01-2024 | Beykoz Anadolu | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 07-04-2025 17:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 29-03-2025 17:00 | Maccabi Petah Tikva FC | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-03-2025 16:30 | Ironi Tiberias | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-03-2025 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-03-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Tel Aviv | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 23-02-2025 18:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 15-02-2025 16:15 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-02-2025 15:30 | Beitar Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 01-02-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 26-01-2025 18:15 | Maccabi Netanya | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Albanian champion | 1 | 15/16 |
Albanian Cup winner | 1 | 14/15 |
Albanian Super Cup winner | 1 | 14/15 |