STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Waterford FC U19 | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Waterford United | Hércules CF U19 | - | Ký hợp đồng |
11-07-2018 | Hércules CF U19 | Finn Harps | - | Ký hợp đồng |
29-11-2018 | Finn Harps | Free player | - | Giải phóng |
30-11-2019 | Finn Harps | - | - | Giải phóng |
30-07-2020 | Free player | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
28-07-2021 | Waterford United | Athlone Town | - | Cho thuê |
29-11-2021 | Athlone Town | Waterford United | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2023 | Shrewsbury Town | Free player | - | Giải phóng |
12-07-2023 | Waterford United | Shrewsbury Town | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Shrewsbury Town | Swindon Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 05-04-2025 14:00 | Fleetwood Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2025 15:00 | Morecambe | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-03-2025 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Accrington Stanley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-03-2025 15:00 | Doncaster Rovers | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 04-03-2025 19:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | Salford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-02-2025 15:00 | Harrogate Town | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-02-2025 12:30 | Swindon Town | ![]() ![]() | Port Vale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-02-2025 15:00 | Carlisle United | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-01-2025 19:45 | Swindon Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-01-2025 19:45 | Newport County | ![]() ![]() | Swindon Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 17/18 |