STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Birmingham City U18 | Birmingham U21 | - | Ký hợp đồng |
23-07-2018 | Birmingham U21 | Aldershot Town | - | Cho thuê |
30-05-2019 | Aldershot Town | Birmingham U21 | - | Kết thúc cho thuê |
16-07-2019 | Birmingham U21 | Forest Green Rovers | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Forest Green Rovers | Free player | - | Giải phóng |
05-09-2024 | Free player | Yeovil Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 05-04-2025 14:00 | Altrincham | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 29-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-03-2025 15:00 | Solihull Moors | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | York City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 08-03-2025 15:00 | Halifax Town | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Barnet | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Southend United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 22-02-2025 15:00 | Maidenhead United | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 15-02-2025 15:00 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Wealdstone FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 25-01-2025 15:00 | Rochdale | ![]() ![]() | Yeovil Town | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 4th tier champion | 1 | 21/22 |