STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Crewe Alexandra U18 | Crewe Alexandra U21 | - | Ký hợp đồng |
13-02-2020 | Crewe Alexandra U21 | Kidsgrove Athletic | - | Cho thuê |
16-03-2020 | Kidsgrove Athletic | Crewe Alexandra U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Crewe Alexandra U21 | Crewe Alexandra | - | Ký hợp đồng |
01-10-2020 | Crewe Alexandra | Witton Albion | - | Cho thuê |
01-11-2020 | Witton Albion | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2021 | Crewe Alexandra | Notts County | - | Cho thuê |
12-06-2021 | Notts County | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2023 | Crewe Alexandra | Boreham Wood | - | Cho thuê |
08-01-2024 | Boreham Wood | Crewe Alexandra | - | Kết thúc cho thuê |
11-02-2024 | Crewe Alexandra | Kidderminster Harriers | - | Ký hợp đồng |
22-07-2024 | Kidderminster Harriers | Marine FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2025 | Marine FC | Altrincham | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ENL Cup | 01-04-2025 18:30 | Altrincham | ![]() ![]() | Leeds United U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 25-02-2025 19:30 | Altrincham | ![]() ![]() | Newcastle U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 18-02-2025 19:45 | Hartlepool United | ![]() ![]() | Altrincham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
ENL Cup | 28-01-2025 19:30 | Altrincham | ![]() ![]() | Wolverhampton U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 29-08-2023 18:45 | Port Vale | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-08-2023 14:00 | Bradford City | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 15-08-2023 18:45 | Crewe Alexandra | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 08-05-2023 11:30 | Newport County | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 22-04-2023 14:00 | Leyton Orient | ![]() ![]() | Crewe Alexandra | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu