STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | ASK Wilhelmsburg Youth | SKN St. Pölten Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | SKN St. Pölten Youth | AKA St. Pölten U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | AKA St. Pölten U18 | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | St.Polten Amateure | SV Horn | Unknown | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | SV Horn | No team | Free | Giải phóng |
27-08-2019 | SV Horn | SKU Amstetten | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | SKU Amstetten | St.Polten Amateure | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | St.Polten Amateure | St.Polten | - | Ký hợp đồng |
04-02-2022 | St.Polten | Wiener SC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2024 | Wiener SC | Lafnitz | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Lafnitz | SC Bregenz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 04-04-2025 16:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | SV Stripfing Weiden | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | Lafnitz | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-03-2025 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 19:30 | Trenkwalder Admira Wacker | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-03-2025 13:30 | SC Bregenz | ![]() ![]() | FC Liefering | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 31-01-2025 19:30 | Wolfsberger AC | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-11-2024 19:30 | SV Ried | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 08-11-2024 17:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 02-11-2024 13:30 | Rapid Vienna (Youth) | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Áo | 30-10-2024 18:00 | SC Bregenz | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu