STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | Defensor Sporting U19 | Defensor Sporting Montevideo | - | Ký hợp đồng |
05-01-2020 | Defensor Sporting Montevideo | Boston River | 0.451M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Boston River | Sassuolo U20 | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Sassuolo U20 | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2020 | Boston River | Albacete Balompié SAD | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Albacete Balompié SAD | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
22-08-2024 | Boston River | Puebla | - | Cho thuê |
30-07-2025 | Puebla | Boston River | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 05-04-2025 03:05 | Puebla | ![]() ![]() | Tigres UANL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-03-2025 23:00 | FC Juarez | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-03-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Toluca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-03-2025 22:00 | Queretaro FC | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 27-02-2025 01:00 | Pachuca | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 22-02-2025 03:10 | Puebla | ![]() ![]() | Club Tijuana | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 15-02-2025 23:00 | Atlas | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 08-02-2025 03:00 | Puebla | ![]() ![]() | Club America | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 02-02-2025 23:00 | Santos Laguna | ![]() ![]() | Puebla | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Quốc gia Mexico | 29-01-2025 01:00 | Puebla | ![]() ![]() | Mazatlan FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu