STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Athletic Bilbao Youth | Athletic Bilbao U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Athletic Bilbao U19 | Indartsu Club | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Indartsu Club | Athletic Bilbao U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Athletic Bilbao U19 | CD Basconia | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | CD Basconia | Sodupe UC | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sodupe UC | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2017 | CD Basconia | Portugalete | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Portugalete | CD Basconia | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2018 | CD Basconia | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
12-07-2019 | SD Gernika | Arenas Club de Getxo | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Arenas Club de Getxo | Free player | - | Giải phóng |
20-10-2020 | Free player | CD Izarra | - | Ký hợp đồng |
26-07-2021 | CD Izarra | UD Melilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | UD Melilla | CD Artistico Navalcarnero | - | Ký hợp đồng |
19-07-2023 | CD Artistico Navalcarnero | SD Gernika | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SD Gernika | Teruel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
RFEF Tây Ban Nha | 18-11-2023 17:00 | Real Sociedad C | ![]() ![]() | SD Gernika | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | SD Gernika | ![]() ![]() | Unionistas de Salamanca CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu