STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-01-2019 | NS Drava Ptuj U19 | NK Olimpija Ljubljana U19 | Free | Ký hợp đồng |
13-09-2020 | NK Olimpija Ljubljana U19 | NK Krka U19 | - | Cho thuê |
08-02-2021 | NK Krka U19 | NK Olimpija Ljubljana U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | NK Olimpija Ljubljana U19 | NK Olimpija Ljubljana | - | Ký hợp đồng |
28-08-2023 | NK Olimpija Ljubljana | Eyupspor | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2024 | Eyupspor | NK Publikum Celje | - | Cho thuê |
29-06-2025 | NK Publikum Celje | Eyupspor | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 10-04-2025 19:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Fiorentina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Lugano | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 20:00 | APOEL Nicosia | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | APOEL Nicosia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | The New Saints | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 17:45 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | Jagiellonia Bialystok | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-11-2024 19:45 | Slovenia | ![]() ![]() | Norway | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 20:00 | Real Betis | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish second tier champion | 1 | 23/24 |
Slovenian cup winner | 2 | 23 21 |
Slovenian champion | 1 | 22/23 |