STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2012 | Lecce U20 | Lecce | - | Ký hợp đồng |
15-07-2013 | Lecce | AS Roma U19 | 0.35M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2015 | AS Roma U19 | Ancona | - | Cho thuê |
19-01-2016 | Ancona | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
20-01-2016 | AS Roma | AC Monopoli | - | Cho thuê |
29-06-2016 | AC Monopoli | AS Roma | - | Kết thúc cho thuê |
19-07-2016 | AS Roma | Novara | 0.232M € | Chuyển nhượng tự do |
10-07-2018 | Novara | Venezia | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2020 | Venezia | Juve Stabia | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Juve Stabia | Venezia | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Venezia | Lecce | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2022 | Lecce | Palermo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-04-2025 13:00 | Palermo | ![]() ![]() | Sassuolo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 21-12-2024 14:00 | Sassuolo | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-12-2024 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Catanzaro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 07-12-2024 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-12-2024 14:00 | Palermo | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 24-11-2024 16:15 | Palermo | ![]() ![]() | Sampdoria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-11-2024 19:30 | Frosinone | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-10-2024 19:30 | Mantova | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 06-10-2024 13:00 | Palermo | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-09-2024 17:30 | SudTirol | ![]() ![]() | Palermo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Italian Serie B champion | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |