STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | GVAV-Rapiditas Youth | FC Groningen Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FC Groningen Youth | FC Groningen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Groningen U17 | FC Groningen U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Groningen U19 | Groningen | - | Ký hợp đồng |
05-10-2020 | Groningen | Den Bosch | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Den Bosch | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2022 | Groningen | Roda JC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Roda JC | Groningen | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-04-2025 18:00 | Feyenoord | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 29-03-2025 15:30 | NAC Breda | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 20:00 | Willem II | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 15:45 | Sparta Rotterdam | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 28-01-2025 19:00 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | Groningen | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 20:00 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 12-01-2025 13:30 | Groningen | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 18-12-2024 20:00 | AZ Alkmaar | ![]() ![]() | Groningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch U17 Champion | 1 | 19 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |