STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2019 | Jagiellonia Bialystok U19 | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
18-08-2020 | Olimpia Grudziadz | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | Puszcza Niepolomice | - | Ký hợp đồng |
22-08-2023 | Puszcza Niepolomice | Olimpia Grudziadz | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Olimpia Grudziadz | Puszcza Niepolomice | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Puszcza Niepolomice | Olimpia Grudziadz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Ba Lan | 06-03-2024 17:00 | Olimpia Grudziadz | ![]() ![]() | Olimpia Elblag | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 02-03-2024 16:00 | Olimpia Grudziadz | ![]() ![]() | Kotwica Kolobrzeg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 18-11-2023 12:00 | Sandecja Nowy Sacz | ![]() ![]() | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 11-11-2023 12:00 | Olimpia Grudziadz | ![]() ![]() | Hutnik Krakow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 22-10-2023 13:30 | Stal Stalowa Wola | ![]() ![]() | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 16-10-2023 16:15 | Olimpia Grudziadz | ![]() ![]() | LKS Lodz II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 07-10-2023 13:00 | Wisla Pulawy | ![]() ![]() | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 25-09-2023 18:15 | GKS Jastrzebie | ![]() ![]() | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 16-09-2023 12:50 | Olimpia Grudziadz | ![]() ![]() | Zaglebie Lubin B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Ba Lan | 09-09-2023 13:45 | Radunia Stezyca | ![]() ![]() | Olimpia Grudziadz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu