STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-07-2018 | Tiki Taka Academy | IFK Goteborg | - | Ký hợp đồng |
15-07-2021 | IFK Goteborg | Royal Antwerp | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
11-08-2024 | Royal Antwerp | New England Revolution | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 19-04-2025 23:40 | New England Revolution | ![]() ![]() | New York City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 12-04-2025 18:50 | Atlanta United | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 05-04-2025 23:30 | FC Cincinnati | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 29-03-2025 18:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 16:00 | Rwanda | ![]() ![]() | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-03-2025 23:30 | New York City FC | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 09-03-2025 00:35 | New England Revolution | ![]() ![]() | Philadelphia Union | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 00:30 | New England Revolution | ![]() ![]() | Columbus Crew | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 01:30 | Nashville | ![]() ![]() | New England Revolution | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Nigeria | ![]() ![]() | Rwanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian cup winner | 1 | 23 |
Belgian champion | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |