STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FC Lorient U19 | Lorient | - | Ký hợp đồng |
04-10-2020 | Lorient | Rodez Aveyron | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Rodez Aveyron | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
14-07-2021 | Lorient | Nimes | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Nimes | Lorient | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-04-2025 18:00 | Lorient | ![]() ![]() | Pau FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-02-2025 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 08-02-2025 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 01-02-2025 13:00 | Red Star FC 93 | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-01-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-01-2025 19:00 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 15-01-2025 17:30 | Cannes AS | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 11-01-2025 19:00 | Lorient | ![]() ![]() | Metz | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 04-01-2025 19:00 | Stade Lavallois MFC | ![]() ![]() | Lorient | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 20 |