STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | - | Lyngby Fodbold Club U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Lyngby Fodbold Club U19 | Ballerup Skovlunde Fodbold | - | Ký hợp đồng |
31-01-2017 | Ballerup Skovlunde Fodbold | BK Frem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | BK Frem | Skovshoved | - | Ký hợp đồng |
20-07-2018 | Skovshoved | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | AC Horsens | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
08-05-2020 | KI Klaksvik | Free player | - | Giải phóng |
30-09-2020 | Free player | Hvidovre IF | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Hvidovre IF | Hobro | - | Ký hợp đồng |
30-08-2022 | Hobro | Free player | - | Giải phóng |
04-01-2023 | Free player | Kuala Lumpur City FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Kuala Lumpur City FC | Free player | - | Giải phóng |
19-09-2024 | Free player | Negeri Sembilan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Malaysia | 24-05-2023 13:00 | Kuala Lumpur City FC | ![]() ![]() | Kuching City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Malaysia | 20-05-2023 13:00 | Kelantan Darul Naim | ![]() ![]() | Kuala Lumpur City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu