STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | Free player | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Ký hợp đồng |
06-07-2014 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Jiangxi Lushan | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Jiangxi Lushan | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
20-06-2016 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Sichuan Longfor (-2019) | - | Cho thuê |
30-12-2016 | Sichuan Longfor (-2019) | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2017 | Jiangsu Suning FC(1994-2021) | Sichuan Longfor (-2019) | - | Ký hợp đồng |
04-08-2020 | Sichuan Longfor (-2019) | Wuhan Three Towns FC | - | Ký hợp đồng |
31-03-2023 | Wuhan Three Towns FC | Free player | - | Giải phóng |
16-07-2023 | Free player | Nanjing City | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Nanjing City | Free player | - | Giải phóng |
11-04-2024 | Free player | Jiangsu Landhouse Dong Victory | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 18-10-2023 07:30 | Nanjing City | ![]() ![]() | Jinan XingZhou(2013-2024) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 02-09-2023 11:00 | Nanjing City | ![]() ![]() | Yanbian Longding | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 27-08-2023 11:30 | Wuxi Wugou | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 13-08-2023 11:30 | Shanghai Jiading Huilong | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 29-07-2023 11:30 | Dingnan United | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 23-07-2023 11:00 | Nanjing City | ![]() ![]() | Liaoning Tieren | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Chinese champion | 1 | 22 |
AFC Champions League participant | 2 | 15/16 12/13 |
Chinese cup winner | 1 | 15 |
Chinese Super Cup winner | 1 | 13 |