STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Maccabi Haifa Shmuel U19 | Maccabi Haifa | - | Ký hợp đồng |
02-09-2013 | Maccabi Haifa | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
09-08-2014 | Maccabi Haifa | Hapoel Acre FC | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Hapoel Acre FC | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2015 | Maccabi Haifa | Hapoel Jerusalem | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Haifa | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2016 | Maccabi Haifa | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hapoel Jerusalem | Maccabi Herzliya | - | Ký hợp đồng |
01-08-2018 | Maccabi Herzliya | Sekzia Ness Ziona | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Sekzia Ness Ziona | Hapoel Haifa | - | Ký hợp đồng |
03-02-2021 | Hapoel Haifa | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
29-07-2021 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Bnei Sakhnin FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | Hapoel Petah Tikva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Petah Tikva | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | Hapoel Rishon Lezion | Hapoel Kfar Shalem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 27-04-2024 17:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 13-04-2024 17:00 | Hapoel Tel Aviv | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải ngoại hạng Israel | 30-03-2024 14:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-03-2024 13:00 | Hapoel Jerusalem | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 17-02-2024 16:30 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-02-2024 16:00 | Ashdod MS | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-02-2024 16:00 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Hapoel Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-01-2024 18:00 | Hapoel Beer Sheva | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 06-01-2024 16:00 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | ![]() ![]() | Hapoel Petah Tikva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 03-01-2024 18:15 | Hapoel Petah Tikva | ![]() ![]() | Maccabi Haifa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu