STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 19-12-2023 16:00 | Petro Atletico de Luanda | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 09-12-2023 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | Petro Atletico de Luanda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-12-2023 16:00 | Al-Hilal Omdurman | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 25-11-2023 16:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | ES du Sahel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 17-11-2023 19:00 | Tunisia | ![]() ![]() | Sao Tome Principe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 12-11-2023 13:30 | Etoile Metlaoui | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Tunisia | 08-11-2023 13:30 | C.A.Bizertin | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
African Football League | 29-10-2023 18:00 | Wydad Casablanca | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
African Football League | 26-10-2023 15:00 | Esperance Sportive de Tunis | ![]() ![]() | TP Mazembe Englebert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 17-09-2023 16:00 | AS Douanes Ouagadougou | ![]() ![]() | Esperance Sportive de Tunis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu