STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Sparta Rotterdam Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Feyenoord U17 | Sparta Rotterdam U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sparta Rotterdam U19 | Sparta Rotterdam U21 | - | Ký hợp đồng |
16-07-2024 | Sparta Rotterdam U21 | SC Telstar | - | Ký hợp đồng |
14-01-2025 | SC Telstar | Spakenburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 13:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 13:30 | Barendrecht | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | Koninklijke HFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 14:15 | AFC | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | ADO '20 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 12:30 | Katwijk | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | Excelsior Maassluis | ![]() ![]() | Spakenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:00 | Spakenburg | ![]() ![]() | HHC Hardenberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-05-2024 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-05-2024 13:30 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu