STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Hapoel Ramat Gan U19 | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
11-07-2016 | Hapoel Ramat Gan | Hapoel Kfar Saba | - | Ký hợp đồng |
30-01-2018 | Hapoel Kfar Saba | Hapoel Jerusalem | - | Ký hợp đồng |
26-08-2018 | Hapoel Jerusalem | Hapoel Ashkelon | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Hapoel Ashkelon | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Maccabi Petah Tikva FC | Free player | - | Giải phóng |
27-11-2024 | Free player | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Hapoel Hadera | Hapoel Ramat Gan | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 04-01-2025 17:30 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Beer Sheva | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 16:00 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Hapoel Jerusalem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 14-12-2024 16:00 | Hapoel Haifa | ![]() ![]() | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2023 14:45 | Hapoel Hadera | ![]() ![]() | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu