STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Chornomorets Odessa U17 | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Chernomorets Odessa | Zorya | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2022 | Zorya | Dynamo Kyiv | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-04-2025 12:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Livyi Bereh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 29-03-2025 16:00 | Rukh Vynnyky | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 11-03-2025 21:30 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Zorya | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 06-03-2025 13:30 | LNZ Cherkasy | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 28-02-2025 13:30 | FC Vorskla Poltava | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 23-02-2025 16:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | FC Karpaty Lviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 30-01-2025 20:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 21-01-2025 15:30 | Galatasaray | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ukraina | 16-12-2024 11:00 | Dynamo Kyiv | ![]() ![]() | Veres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Dynamo Kyiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 3 | 22/23 20/21 17/18 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |