STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | UD Cornella U19 | FC Martinenc | - | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | FC Martinenc | UE Rubí | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UE Rubí | CF Montañesa | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | CF Montañesa | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Cerdanyola FC | AE Prat | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | AE Prat | Cerdanyola FC | - | Ký hợp đồng |
20-07-2020 | Cerdanyola FC | CE Europa | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | CE Europa | UD Logrones | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-01-2025 20:30 | UD Logrones | ![]() ![]() | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 15-12-2024 16:00 | UD Logrones | ![]() ![]() | Real Sociedad C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2024 20:00 | UD Logrones | ![]() ![]() | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 19:00 | UD Logrones | ![]() ![]() | Eibar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-01-2024 10:00 | Formentera | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 01-11-2023 17:00 | CE Europa | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 22-10-2023 10:00 | CE Europa | ![]() ![]() | Hercules | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 16:00 | Cerdanyola del Valles | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 16:00 | CE Europa | ![]() ![]() | Sant Andreu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 17:00 | Torrent C.F | ![]() ![]() | CE Europa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu