STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | FK Vojvodina Novi Sad Youth | Vojvodina U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Vojvodina U15 | Vojvodina U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Vojvodina U17 | Vojvodina U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vojvodina U19 | Vojvodina Novi Sad | - | Ký hợp đồng |
22-07-2023 | Vojvodina Novi Sad | Crvena Zvezda | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Crvena Zvezda | Torino | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Torino | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
07-08-2024 | Crvena Zvezda | FK Čukarički | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FK Čukarički | Crvena Zvezda | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 16-03-2025 17:05 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Partizan Belgrade | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-03-2025 12:00 | FK Napredak Krusevac | ![]() ![]() | FK Čukarički | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 03-03-2025 19:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 27-02-2025 18:00 | Backa Topola | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-02-2025 19:00 | Jedinstvo UB | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 01-02-2025 13:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | Mladost Lucani | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 15:30 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 13:00 | Radnicki Nis | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | ![]() ![]() | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 16:00 | FK Čukarički | ![]() ![]() | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Serbian champion | 1 | 23/24 |
Serbian cup winner | 1 | 23/24 |