STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Chưa có dữ liệu
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA WNL | 08-04-2025 15:30 | Finland (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:00 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Serbia (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:00 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Finland (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFACW Q | 29-10-2024 19:35 | Scotland (w) | ![]() ![]() | Hungary (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 16-07-2024 17:00 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Turkey (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro Nữ | 05-04-2024 15:45 | Hungary (w) | ![]() ![]() | Azerbaijan (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League Nữ | 06-09-2023 08:00 | Ferencvarosi TC (w) | ![]() ![]() | Qiryat Gat Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu