STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Porto Sad U17 | FC Porto U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Porto U19 | Free player | - | Giải phóng |
12-05-2013 | Free player | Fehérvár FC | - | Ký hợp đồng |
09-08-2014 | Fehérvár FC | Vitoria Setubal | - | Ký hợp đồng |
10-08-2015 | Vitoria Setubal | Bidvest Wits | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Bidvest Wits | Ajax Cape Town | - | Ký hợp đồng |
14-02-2017 | Ajax Cape Town | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
23-08-2018 | NK Publikum Celje | NK Olimpija Ljubljana | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
04-11-2020 | NK Olimpija Ljubljana | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Maccabi Petah Tikva FC | Arges | - | Ký hợp đồng |
14-09-2021 | Arges | FC Botosani | - | Ký hợp đồng |
27-07-2022 | FC Botosani | Maccabi Kabilio Jaffa | - | Ký hợp đồng |
04-07-2023 | Maccabi Kabilio Jaffa | Bucheon FC 1995 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Bucheon FC 1995 | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 30-03-2025 11:30 | Guangxi Pingguo FC | ![]() ![]() | Nanjing City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Trung Quốc | 16-03-2025 11:30 | Nanjing City | ![]() ![]() | Dalian K'un City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-11-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | FC Anyang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-10-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 19-10-2024 05:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 10:00 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-09-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 07:30 | Bucheon FC 1995 | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian cup winner | 1 | 19 |