STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | KVC Westerlo U19 | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | KVC Westerlo | Dessel Sport | - | Ký hợp đồng |
13-07-2016 | Dessel Sport | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
31-07-2019 | KVC Westerlo | Roeselare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Roeselare | RWD Molenbeek | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | RWD Molenbeek | Zulte-Waregem | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 29-03-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 15-03-2025 15:00 | Francs Borains | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 08-03-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 28-02-2025 19:00 | SK Beveren | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 21-02-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Genk U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 14-02-2025 19:00 | Lierse Kempenzonen | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2025 15:00 | LaLouviere | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 25-01-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 19-01-2025 12:30 | RFC de Liege | ![]() ![]() | Zulte-Waregem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 11-01-2025 19:00 | Zulte-Waregem | ![]() ![]() | Patro Eisden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu