STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | FAR Rabat Reserve | AS FAR Rabat | - | Ký hợp đồng |
05-01-2022 | AS FAR Rabat | Raja Beni Mellal | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Raja Beni Mellal | AS FAR Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2022 | AS FAR Rabat | Jeunesse Sportive Soualem | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Jeunesse Sportive Soualem | AS FAR Rabat | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF Champions League | 08-04-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 01-04-2025 19:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 19-01-2025 16:00 | Mamelodi Sundowns | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 11-01-2025 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Raja Club Athletic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 13:00 | Maniema Union | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 07-12-2024 19:00 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | Mamelodi Sundowns | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 19:00 | Raja Club Athletic | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 08-02-2024 17:00 | SCCM Chabab Mohamedia | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 11-11-2023 19:30 | Olympique de Safi | ![]() ![]() | AS FAR Rabat | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhất Morocco | 04-11-2023 19:30 | AS FAR Rabat | ![]() ![]() | CAYB Club Athletic Youssoufia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu