STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-03-2012 | Deportivo Cali | Inter Palmira | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Inter Palmira | Aguilas Doradas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Aguilas Doradas | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Dep.Independiente Medellin | Aguilas Doradas | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Aguilas Doradas | Deportivo Pasto | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Deportivo Pasto | America de Cali | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | America de Cali | Dep.Independiente Medellin | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Dep.Independiente Medellin | America de Cali | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2018 | America de Cali | Pafos FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Pafos FC | America de Cali | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | America de Cali | Dep.Independiente Medellin | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | Dep.Independiente Medellin | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
05-03-2020 | Pafos FC | Riga FC | - | Cho thuê |
19-08-2020 | Riga FC | Pafos FC | - | Kết thúc cho thuê |
13-02-2021 | Pafos FC | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2021 | Free player | Deportiva Once Caldas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Deportiva Once Caldas | Botafogo Sport Club (BA) | - | Ký hợp đồng |
06-08-2022 | Botafogo Sport Club (BA) | Al-Merrikh SC | - | Ký hợp đồng |
22-01-2024 | Al-Merrikh SC | Boca Juniors De Cali | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Boca Juniors De Cali | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2025 | Free player | Madura United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 06-04-2025 12:00 | Madura United | ![]() ![]() | Persija Jakarta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 13-03-2025 13:30 | Madura United | ![]() ![]() | Tainan City Steel | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải thách Liên đoàn | 06-03-2025 11:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 22-02-2025 12:00 | Persib Bandung | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 15-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Dewa United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 08-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | PSBS Biak Numfor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 01-02-2025 08:30 | Madura United | ![]() ![]() | Persis Solo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 24-01-2025 12:00 | Persita Tangerang | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Liga 1 Indonesia | 10-01-2025 08:30 | Malut United | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 30-09-2023 16:00 | Young Africans | ![]() ![]() | Al Merreikh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu