STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-07-2018 | NK Sampion Celje U19 | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
15-02-2021 | NK Publikum Celje | NK Fuzinar | - | Cho thuê |
29-06-2021 | NK Fuzinar | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
14-02-2022 | NK Publikum Celje | ND Beltinci | - | Cho thuê |
29-06-2022 | ND Beltinci | NK Publikum Celje | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2022 | NK Publikum Celje | Tabor Sezana | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | Tabor Sezana | NK Bravo | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 15:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | HSK Zrinjski Mostar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 19:00 | HSK Zrinjski Mostar | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:30 | Connahs Quay Nomads FC | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | Connahs Quay Nomads FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 26-02-2024 14:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 28-10-2023 15:30 | FC Koper | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 07-10-2023 15:30 | NK Publikum Celje | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 27-09-2023 13:00 | NK Rogaska | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 02-09-2023 13:00 | NK Bravo | ![]() ![]() | NK Aluminij | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 27-08-2023 18:15 | Radomlje | ![]() ![]() | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Slovenian champion | 1 | 19/20 |