STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2004 | Galatasaray Youth | Galatasaray U21 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2006 | Galatasaray U21 | Sivasspor U21 | - | Ký hợp đồng |
29-01-2007 | Sivasspor U21 | Orhangazi Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2008 | Orhangazi Belediyespor | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Gölcükspor | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Nazillispor | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
10-07-2013 | Başakşehir Futbol Kulübü | Nazillispor | - | Ký hợp đồng |
21-01-2014 | Nazillispor | Gaziosmanpasa | - | Ký hợp đồng |
15-07-2014 | Gaziosmanpasa | Ankaraspor FK | - | Ký hợp đồng |
11-08-2016 | Ankaraspor FK | Yeni Malatyaspor | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Yeni Malatyaspor | Erzurum BB | - | Ký hợp đồng |
31-08-2019 | Erzurum BB | Boluspor | - | Ký hợp đồng |
05-03-2020 | Boluspor | Free player | - | Giải phóng |
04-10-2020 | Free player | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Sanliurfaspor U19 | Free player | - | Giải phóng |
02-02-2022 | Free player | Elazigspor | - | Ký hợp đồng |
25-07-2024 | Elazigspor | Karsiyaka | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 16:00 | Karsiyaka | ![]() ![]() | Elazigspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 3rd league | 1 | 23/24 |
Turkish 4th division champion | 1 | 11/12 |