STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-08-2012 | Raith Rovers FC U17 | Heart of Midlothian FC U20 | - | Ký hợp đồng |
28-01-2015 | Heart of Midlothian FC U20 | Arbroath | - | Cho thuê |
09-05-2015 | Arbroath | Heart of Midlothian FC U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Heart of Midlothian FC U20 | St. Johnstone U20 | - | Ký hợp đồng |
15-07-2015 | St. Johnstone U20 | Elgin City | - | Cho thuê |
02-01-2016 | Elgin City | St. Johnstone U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | St. Johnstone U20 | Saint Johnstone | - | Ký hợp đồng |
04-01-2017 | Saint Johnstone | Peterhead | - | Cho thuê |
20-05-2017 | Peterhead | Saint Johnstone | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Saint Johnstone | Motherwell | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Scotland | 29-03-2025 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-03-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 01-03-2025 15:00 | Rangers | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 26-02-2025 19:45 | Motherwell | ![]() ![]() | Dundee | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 22-02-2025 15:00 | Dundee United | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 15-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-02-2025 15:00 | Motherwell | ![]() ![]() | Celtic FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 25-01-2025 15:00 | Saint Johnstone | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 08-01-2025 19:45 | Kilmarnock | ![]() ![]() | Motherwell | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 05-01-2025 14:30 | Motherwell | ![]() ![]() | Aberdeen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Scottish cup winner | 1 | 20/21 |
Scottish league cup winner | 1 | 20/21 |