STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2020 | Gyosei Gakuen High School | Renofa Yamaguchi | - | Ký hợp đồng |
06-01-2021 | Renofa Yamaguchi | Albirex Niigata FC | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Albirex Niigata FC | Renofa Yamaguchi | - | Kết thúc cho thuê |
14-08-2023 | Renofa Yamaguchi | Tegevajaro Miyazaki | - | Cho thuê |
30-01-2024 | Tegevajaro Miyazaki | Renofa Yamaguchi | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2024 | Renofa Yamaguchi | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Free player | Phnom Penh Crown | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Phnom Penh Crown | Tainan City Taiwan Steel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải thách Liên đoàn | 06-03-2025 11:00 | Tainan City Steel | ![]() ![]() | Madura United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng ba Nhật Bản | 18-11-2023 10:00 | FC Osaka | ![]() ![]() | Tegevajaro Miyazaki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 11-06-2023 07:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 28-05-2023 06:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Renofa Yamaguchi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Singaporean champion | 1 | 21/22 |