STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
20-06-2017 | ABC RN | Gremio FBPA U20 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2019 | Gremio FBPA U20 | Grêmio FBPA B (-2022) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Grêmio FBPA B (-2022) | Sampaio Correa | - | Ký hợp đồng |
19-01-2025 | Sampaio Correa | Esporte Clube Sao Jose SP | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Brasil | 12-03-2025 00:30 | Red Bull Bragantino | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-03-2025 00:30 | Esporte Clube São José Porto Alegre | ![]() ![]() | Brasil de Pelotas | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 05-03-2025 22:00 | Esporte Clube São José Porto Alegre | ![]() ![]() | Avenida RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 02-03-2025 19:00 | Avenida RS | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 22-02-2025 21:50 | Brasil de Pelotas | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 19-02-2025 22:00 | Esporte Clube São José Porto Alegre | ![]() ![]() | EC Pelotas(RS) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 15-02-2025 19:30 | Caxias RS | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 13-02-2025 00:30 | Esporte Clube São José Porto Alegre | ![]() ![]() | Monsoon FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 22:00 | Juventude | ![]() ![]() | Esporte Clube São José Porto Alegre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 29-01-2025 00:30 | Esporte Clube São José Porto Alegre | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu