STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Kristianstad FC U19 | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Kristianstad FC | Sölvesborgs GoIF | - | Ký hợp đồng |
07-03-2014 | Sölvesborgs GoIF | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
02-02-2016 | Kristianstad FC | Mjallby AIF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2017 | Mjallby AIF | Kristianstad FC | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Kristianstad FC | Varbergs BoIS FC | - | Ký hợp đồng |
09-03-2022 | Varbergs BoIS FC | Helsingborg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Helsingborg | TSV Hartberg | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | TSV Hartberg | Hapoel Hadera | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | Hapoel Hadera | AC Horsens | - | Ký hợp đồng |
12-03-2024 | AC Horsens | Free player | - | Giải phóng |
14-06-2024 | Free player | KI Klaksvik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | KI Klaksvik | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 29-08-2024 16:00 | HJK Helsinki | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 22-08-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | HJK Helsinki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 15-08-2024 19:00 | Borac Banja Luka | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 30-07-2024 18:45 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Malmo FF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 23-07-2024 17:00 | Malmo FF | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 17:00 | Red Boys Differdange | ![]() ![]() | KI Klaksvik | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 10-07-2024 18:00 | KI Klaksvik | ![]() ![]() | Red Boys Differdange | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 01-12-2023 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Hobro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 24-11-2023 18:00 | Helsingor | ![]() ![]() | AC Horsens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất Đan Mạch | 10-11-2023 18:00 | AC Horsens | ![]() ![]() | Fredericia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu