STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | AC Cesena Youth | Atalanta Youth | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Atalanta Youth | Atalanta Under 18 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Atalanta Under 18 | Atalanta U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Atalanta U19 | Atalanta U23 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Atalanta U23 | Ascoli | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Ascoli | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2024 | Atalanta U23 | Carrarese | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Carrarese | Atalanta U23 | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serie B Italia | 05-04-2025 13:00 | Cittadella | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 30-03-2025 13:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Bari | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 16-03-2025 14:00 | SudTirol | ![]() ![]() | Carrarese | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 01-03-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Cremonese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 22-02-2025 14:00 | A.C. Reggiana 1919 | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 15-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Salernitana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 08-02-2025 14:00 | Cosenza Calcio 1914 | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 02-02-2025 14:00 | Carrarese | ![]() ![]() | Brescia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 25-01-2025 14:00 | Juve Stabia | ![]() ![]() | Carrarese | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie B Italia | 19-01-2025 16:15 | Carrarese | ![]() ![]() | Spezia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-20 World Cup participant | 1 | 23 |
European Under-19 participant | 1 | 22 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |