STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2019 | Cayor Foot | Club Brugge | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
02-01-2020 | Club Brugge | KV Oostende | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KV Oostende | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2020 | Club Brugge | Club Brugge KV U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Club Brugge KV U23 | Stade Briochin | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Stade Briochin | Club Brugge KV U23 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Club Brugge KV U23 | Chamois Niortais | - | Ký hợp đồng |
05-07-2023 | Chamois Niortais | Guingamp | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 07-04-2025 18:45 | USL Dunkerque | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-03-2025 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Stade Lavallois MFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 14-03-2025 19:00 | Troyes | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 22-11-2024 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Amiens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 09-11-2024 13:00 | Lorient | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 02-11-2024 19:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Grenoble | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 29-10-2024 19:30 | Guingamp | ![]() ![]() | Ajaccio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 25-10-2024 18:00 | Metz | ![]() ![]() | Guingamp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 18-10-2024 18:00 | Guingamp | ![]() ![]() | Pau FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Hai Pháp | 05-10-2024 12:00 | Clermont | ![]() ![]() | Guingamp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 19/20 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |