STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | military service (South Korea) | Pluak Daeng Rayong United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Pluak Daeng Rayong United | Bangkok FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2015 | Bangkok FC | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
03-12-2018 | Prachuap Khiri Khan | BEC Tero Sasana | - | Ký hợp đồng |
31-05-2021 | BEC Tero Sasana | Lamphun Warriors | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Lamphun Warriors | Prachuap Khiri Khan | - | Ký hợp đồng |
23-07-2023 | Prachuap Khiri Khan | Nakhonsi United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Nakhonsi United | Free player | - | Giải phóng |
01-01-2025 | Free player | Chonburi Shark FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thái League 1 | 12-05-2023 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Sukhothai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 30-04-2023 12:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Bangkok United FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Thái Lan | 26-04-2023 11:00 | Prachuap Khiri Khan | ![]() ![]() | Buriram United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thái League 1 | 22-04-2023 11:00 | Ratchaburi Mitr Phol FC | ![]() ![]() | Prachuap Khiri Khan | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Thai Second League Champion | 1 | 22 |