STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Dundalk U19 | Dundalk | - | Ký hợp đồng |
11-01-2017 | Dundalk | Bohemians | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Bohemians | Dundalk | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Dundalk | St. Patricks Athletic | - | Ký hợp đồng |
19-02-2019 | St. Patricks Athletic | Waterford United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Waterford United | Shelbourne | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Shelbourne | Drogheda United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Drogheda United | Glebe North | - | Ký hợp đồng |
27-07-2023 | Glebe North | Newry City | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 24-02-2024 15:00 | Newry City | ![]() ![]() | Coleraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-02-2024 19:45 | Newry City | ![]() ![]() | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 30-12-2023 15:00 | Dungannon Swifts | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 16-12-2023 15:00 | Glentoran FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 08-12-2023 20:00 | Newry City | ![]() ![]() | Ballymena United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 02-12-2023 15:00 | Crusaders | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bắc Ireland | 07-11-2023 19:45 | Carrick Rangers FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 04-11-2023 15:00 | Newry City | ![]() ![]() | Linfield FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 09-09-2023 16:30 | Newry City | ![]() ![]() | Glentoran FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bắc Ireland | 02-09-2023 14:00 | Larne FC | ![]() ![]() | Newry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Irish champion | 4 | 17/18 15/16 14/15 13/14 |