STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | Kauno Zalgiris | Stumbras | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Stumbras | FK Riteriai | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | FK Riteriai | Lietava Jonava | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Lietava Jonava | FK Riteriai | - | Kết thúc cho thuê |
18-02-2023 | FK Riteriai | Dziugas Telsiai | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Dziugas Telsiai | FK Riteriai | - | Kết thúc cho thuê |
19-01-2024 | FK Riteriai | Egnatia | - | Ký hợp đồng |
29-08-2024 | Egnatia | KF Ferizaj | - | Cho thuê |
30-12-2024 | KF Ferizaj | Egnatia | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | Egnatia | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:45 | Vikingur Reykjavik | ![]() ![]() | Egnatia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 17-07-2024 19:00 | Egnatia | ![]() ![]() | Borac Banja Luka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp quốc gia Albania | 05-03-2024 12:30 | Egnatia | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 25-02-2024 12:30 | Egnatia | ![]() ![]() | Teuta Durres | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá vô địch Quốc gia Albania | 10-02-2024 12:30 | Egnatia | ![]() ![]() | KF Laci | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Lithuania | 25-11-2023 11:00 | Dziugas Telsiai | ![]() ![]() | NFA Kaunas | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Lithuania | 18-11-2023 11:00 | NFA Kaunas | ![]() ![]() | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 04-11-2023 11:00 | Dziugas Telsiai | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 21-10-2023 12:00 | Dziugas Telsiai | ![]() ![]() | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 07-10-2023 14:00 | Suduva | ![]() ![]() | Dziugas Telsiai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu