STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | LPS Banatul Timisoara | ACS Poli Timisoara U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | ACS Poli Timisoara U19 | ACS Poli Timisoara | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | ACS Poli Timisoara | Arsenal U18 | 0.115M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2016 | Arsenal U18 | Arsenal U23 | - | Ký hợp đồng |
03-08-2018 | Arsenal U23 | Perugia | - | Ký hợp đồng |
25-01-2021 | Perugia | ACD Virtus Entella | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2021 | ACD Virtus Entella | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | San Marino | ![]() ![]() | Romania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-03-2025 17:45 | Djurgardens | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 06-03-2025 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | Djurgardens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 20-02-2025 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 13-02-2025 20:00 | Omonia Nicosia FC | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Lugano | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | NK Publikum Celje | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Fiorentina | ![]() ![]() | Pafos FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | Pafos FC | ![]() ![]() | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | Pafos FC | ![]() ![]() | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Cypriot cup winner | 1 | 23/24 |
Italienischer Drittligameister (B) | 1 | 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 14/15 |