STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
17-09-2013 | Gazi Mahallesispor | Arnavutköy Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
13-08-2015 | Arnavutköy Belediyespor | Sultanbeyli Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
06-08-2019 | Sultanbeyli Belediye Spor | Payasspor | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Payasspor | Artvin Hopaspor | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Artvin Hopaspor | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | - | Ký hợp đồng |
02-08-2024 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | Tokat Belediye Plevne Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 25-02-2024 11:00 | Kusadasispor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 18-02-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | ![]() ![]() | Darica Genclerbirligi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 04-02-2024 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | ![]() ![]() | Tepecik Bld | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-01-2024 11:00 | Viven Bornova | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Osmaniyespor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 19-11-2023 11:00 | Anadolu Selcukluspor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 28-10-2023 11:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | ![]() ![]() | Akhisarspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2023 11:30 | Agri 1970 Spor | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 08-10-2023 12:30 | Darica Genclerbirligi | ![]() ![]() | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng ba Thổ Nhĩ Kỳ | 01-10-2023 12:00 | Karaköprü Belediyesi Spor Kulübü | ![]() ![]() | Erbaaspor S | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 23/24 |