STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | RB Leipzig Youth | Hallescher FC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Hallescher FC Youth | Hallescher FC U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hallescher FC U17 | Hallescher FC U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Hallescher FC U19 | BSG Chemie Leipzig | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 21-02-2024 18:00 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 07-02-2024 18:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-11-2023 11:30 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | FC Lokomotive Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 10-11-2023 18:00 | SV Babelsberg 03 | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-10-2023 12:00 | Carl Zeiss Jena | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 22-10-2023 14:00 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | Eilenburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 11:30 | ZFC Meuselwitz | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 29-09-2023 17:00 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | VSG Altglienicke | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 26-08-2023 11:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | BSG Chemie Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-08-2023 11:00 | BSG Chemie Leipzig | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu