STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
24-01-2012 | Torbalispor | Manavgatspor | - | Ký hợp đồng |
30-08-2016 | Manavgatspor | Gölcükspor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2019 | Gölcükspor | Karacabey Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Karacabey Belediyespor | Bucaspor 1928 | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Bucaspor 1928 | Erokspor | - | Ký hợp đồng |
16-08-2024 | Erokspor | Hocvan Spor | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10-08-2024 18:45 | Adanaspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Erokspor | ![]() ![]() | Zonguldak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 05-11-2023 11:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Serik Belediyespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 23-09-2023 16:00 | Bukaspor | ![]() ![]() | Nazillispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 3rd division champion | 1 | 23/24 |
Turkish 4th division champion | 1 | 19/20 |